Màn hình led P2.5 sân Golf Yên Bái
Giá: | 18.000.000 VNĐ |
---|---|
Bảo hành: | 24 tháng |
Màn hình led P2.5 là dòng sản phẩm được sản xuất với những công nghệ hiện đại nhất cho độ nét cao lên đến 160.000 điểm ảnh/ m2. cùng với đó là nhiều cải tiến mới vượt trội.
- Siêu tốc nội thành 2H ( Nhận hàng sau 2 giờ tại Hà Nội và TP HCM)
- Thanh toán linh hoạt (Chuyển khoản, COD, SCOD ...)
- Sản phẩm thương hiệu chính hãng (bảo hành trên12 tháng tất cả sản phẩm)
- Đồng hành cùng phát triển (hệ thống đại lý trên toàn quốc)

Miễn phí vận chuyển với đơn hàng lớn hơn 1.000.000 đ

Giao hàng ngay sau khi đặt hàng (áp dụng với Hà Nội & HCM)

Đổi trả trong 3 ngày, thủ tục đơn giản

Nhà cung cấp xuất hóa đơn cho sản phẩm này
Màn hình led P2.5 sân Golf Yên Bái
Diện tích: 16.5m2
Kích thước: 5440*3040mm
Độ phân giải: 2176*1216 pixel
Màn hình led P2.5 là dòng sản phẩm được sản xuất với những công nghệ hiện đại nhất cho độ nét cao lên đến 160.000 điểm ảnh/ m2. cùng với đó là nhiều cải tiến mới vượt trội. Tần số quét 3840 Hz cho chất lượng hình ảnh video sống động, sắc nét.
Màn hình led P2.5 chính hãng cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận nhà máy sản xuất CQ, giấy nhập khẩu CO, chứng chỉ ISO 9001-2000 cùng các chứng nhận khác
Tại sao lại sử dụng dịch vụ của Led Bảo Bình
- Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực màn hình led. Led Bảo Bình tự hào là đơn vị cung cấp Màn Hình Led chuẩn số 1 Việt Nam.
- Những sản phẩm của chúng tôi luôn được nhập khẩu chính hãng đảm bảo chất lượng với mức giá rẻ nhất trên thị trường.
Màn hình led tại phòng hội trường sân golf Yên Bái
Màn hình led P2.5 sau khi lắp đặt hoàn thiện
Thông số kĩ thuật chi tiết Module P2.5
STT | Danh mục | Thông số |
1 | Khoảng cách điểm ảnh | 2.5 mm |
2 | Mật độ điểm ảnh | 160.000 điểm/ m2 |
3 | Kiểu cách led | 1R1G1B |
4 | Loại đèn Led | SMD 1515 |
5 | Kích thước mô đun | 320*160 mm |
6 | Trọng lượng mô đun | 250 g |
7 | Độ phân giải mô đun | 128*64 điểm |
8 | Số lượng mô đun | 19,53125 mô đum/ m2 |
9 | Khoảng cách xem tốt nhất | ≥ 2 m |
10 | Độ sáng | 600 cd/m2 |
11 | Góc nhìn | Dọc ≤140 ° Ngang≤140 ° |
12 | Tần số quét | 1/32 S |
13 | Kiểu tín hiệu | HUB75 |
14 | Điện áp đầu vào | 5V |
15 | Công suất tối đa | 325 W/m2 |
16 | Công suất hoạt động | 160 W/m2 |
17 | Cường độ dòng điện tối đa | 3,3 A |
18 | Tỉ lệ khung hình | 60 khung hình/ giây |
19 | Tỉ lệ làm tươi | ≥3840 Hz |
20 | Tỉ lệ khiếm khuyết | <0,0001 (Tiêu chuẩn dòng màn hình LED: ≤ 0,0003) |
21 | Tốc độ phân hủy | ≥5% / năm |
22 | Độ sáng phù hợp | > 95% |
23 | MTBF | 10.000 giờ |
24 | Tuổi thọ | ≥100000 giờ |
25 | Chức năng bảo vệ | Quá nhiệt / Quá tải / Giảm điện / Rò rỉ điện / Chống sét, v.v. |
26 | Nhiệt độ hoạt động | -10oC ~ + 40oC |
27 | Độ ẩm hoạt động | 10-80% không ngưng tụ |
28 | Nhiệt độ bảo quản | -20oC ~ + 60oC |
29 | Độ ẩm bảo quản | 10-85% không ngưng tụ |
Thi công lắp đặt màn hình led